G8 | 34 |
G7 | 944 |
G6 | 8558 1828 6928 |
G5 | 5466 |
G4 | 72107 13735 12622 22447 43632 90371 08867 |
G3 | 78729 20804 |
G2 | 45689 |
G1 | 12485 |
ĐB | 402890 |
Bảng lô tô XSBP ngày 01/03/2025 |
04 | 07 | 22 | 28 | 28 | 29 | 32 | 34 | 35 |
44 | 47 | 58 | 66 | 67 | 71 | 85 | 89 | 90 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 0704 | 0 | 90 |
1 | | 1 | 71 |
2 | 28282229 | 2 | 2232 |
3 | 343532 | 3 | |
4 | 4447 | 4 | 344404 |
5 | 58 | 5 | 3585 |
6 | 6667 | 6 | 66 |
7 | 71 | 7 | 074767 |
8 | 8985 | 8 | 582828 |
9 | 90 | 9 | 2989 |
Thống kê nhanh XSBP đến 01/03/2025
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
50: 14 lần | 97: 14 lần | 52: 14 lần | 57: 14 lần | 24: 13 lần |
34: 13 lần | 09: 12 lần | 51: 12 lần | 33: 12 lần | 74: 12 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
15: 3 lần | 73: 3 lần | 44: 3 lần | 93: 3 lần | 25: 3 lần |
49: 3 lần | 82: 3 lần | 60: 3 lần | 78: 2 lần | 99: 2 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
66: 6 ngày | 58: 4 ngày | 47: 4 ngày | 67: 4 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
49: 23 ngày | 87: 21 ngày | 95: 19 ngày | 23: 18 ngày | 64: 16 ngày |
88: 16 ngày | 92: 15 ngày | 15: 14 ngày | 73: 14 ngày | 16: 12 ngày |
72: 12 ngày | 93: 12 ngày | 17: 11 ngày | 19: 10 ngày | 82: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
0: 72 lần | 1: 59 lần | 2: 68 lần | 3: 87 lần | 4: 73 lần |
5: 98 lần | 6: 62 lần | 7: 69 lần | 8: 71 lần | 9: 61 lần |
Thống kê cuối số xuất hiện trong 40 ngày qua
0: 82 lần | 1: 74 lần | 2: 72 lần | 3: 69 lần | 4: 86 lần |
5: 58 lần | 6: 59 lần | 7: 93 lần | 8: 62 lần | 9: 65 lần |
Bảng đặc biệt tuần XSBP
Thứ bảy | 2 số cuối |
402890 | 01/03 | 90 |
554013 | 22/02 | 13 |
929357 | 15/02 | 57 |
844663 | 08/02 | 63 |
332084 | 01/02 | 84 |
802537 | 25/01 | 37 |
610828 | 18/01 | 28 |
306885 | 11/01 | 85 |
G8 | 57 |
G7 | 247 |
G6 | 9777 8747 7897 |
G5 | 2698 |
G4 | 93758 02283 16855 31290 12811 52853 19374 |
G3 | 49442 01246 |
G2 | 35789 |
G1 | 54275 |
ĐB | 554013 |
Bảng lô tô XSBP ngày 22/02/2025 |
11 | 13 | 42 | 46 | 47 | 47 | 53 | 55 | 57 |
58 | 74 | 75 | 77 | 83 | 89 | 90 | 97 | 98 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | | 0 | 90 |
1 | 1113 | 1 | 11 |
2 | | 2 | 42 |
3 | | 3 | 835313 |
4 | 47474246 | 4 | 74 |
5 | 57585553 | 5 | 5575 |
6 | | 6 | 46 |
7 | 777475 | 7 | 5747774797 |
8 | 8389 | 8 | 9858 |
9 | 979890 | 9 | 89 |
G8 | 57 |
G7 | 003 |
G6 | 7409 0679 1066 |
G5 | 1558 |
G4 | 40851 70971 81435 03230 90327 77465 42081 |
G3 | 03353 15240 |
G2 | 82324 |
G1 | 85742 |
ĐB | 929357 |
Bảng lô tô XSBP ngày 15/02/2025 |
03 | 09 | 24 | 27 | 30 | 35 | 40 | 42 | 51 |
53 | 57 | 57 | 58 | 65 | 66 | 71 | 79 | 81 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 0309 | 0 | 3040 |
1 | | 1 | 517181 |
2 | 2724 | 2 | 42 |
3 | 3530 | 3 | 0353 |
4 | 4042 | 4 | 24 |
5 | 5758515357 | 5 | 3565 |
6 | 6665 | 6 | 66 |
7 | 7971 | 7 | 572757 |
8 | 81 | 8 | 58 |
9 | | 9 | 0979 |
G8 | 08 |
G7 | 622 |
G6 | 0460 7518 0704 |
G5 | 9313 |
G4 | 23105 52734 33286 30061 19134 58431 00308 |
G3 | 51880 76371 |
G2 | 39043 |
G1 | 83425 |
ĐB | 844663 |
Bảng lô tô XSBP ngày 08/02/2025 |
04 | 05 | 08 | 08 | 13 | 18 | 22 | 25 | 31 |
34 | 34 | 43 | 60 | 61 | 63 | 71 | 80 | 86 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 08040508 | 0 | 6080 |
1 | 1813 | 1 | 613171 |
2 | 2225 | 2 | 22 |
3 | 343431 | 3 | 134363 |
4 | 43 | 4 | 043434 |
5 | | 5 | 0525 |
6 | 606163 | 6 | 86 |
7 | 71 | 7 | |
8 | 8680 | 8 | 081808 |
9 | | 9 | |
G8 | 96 |
G7 | 800 |
G6 | 6284 6452 5079 |
G5 | 6867 |
G4 | 20113 54726 30570 06762 10643 35311 39133 |
G3 | 17543 81954 |
G2 | 48744 |
G1 | 70806 |
ĐB | 332084 |
Bảng lô tô XSBP ngày 01/02/2025 |
00 | 06 | 11 | 13 | 26 | 33 | 43 | 43 | 44 |
52 | 54 | 62 | 67 | 70 | 79 | 84 | 84 | 96 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 0006 | 0 | 0070 |
1 | 1311 | 1 | 11 |
2 | 26 | 2 | 5262 |
3 | 33 | 3 | 13433343 |
4 | 434344 | 4 | 84544484 |
5 | 5254 | 5 | |
6 | 6762 | 6 | 962606 |
7 | 7970 | 7 | 67 |
8 | 8484 | 8 | |
9 | 96 | 9 | 79 |
G8 | 80 |
G7 | 018 |
G6 | 1202 9200 0909 |
G5 | 6613 |
G4 | 77780 00054 85912 55545 76674 37536 24190 |
G3 | 51286 41248 |
G2 | 78868 |
G1 | 17851 |
ĐB | 802537 |
Bảng lô tô XSBP ngày 25/01/2025 |
00 | 02 | 09 | 12 | 13 | 18 | 36 | 37 | 45 |
48 | 51 | 54 | 68 | 74 | 80 | 80 | 86 | 90 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 020009 | 0 | 80008090 |
1 | 181312 | 1 | 51 |
2 | | 2 | 0212 |
3 | 3637 | 3 | 13 |
4 | 4548 | 4 | 5474 |
5 | 5451 | 5 | 45 |
6 | 68 | 6 | 3686 |
7 | 74 | 7 | 37 |
8 | 808086 | 8 | 184868 |
9 | 90 | 9 | 09 |
G8 | 21 |
G7 | 145 |
G6 | 7690 8894 5574 |
G5 | 6590 |
G4 | 30756 78752 76189 14750 18648 42567 58403 |
G3 | 31568 02576 |
G2 | 15426 |
G1 | 27663 |
ĐB | 610828 |
Bảng lô tô XSBP ngày 18/01/2025 |
03 | 21 | 26 | 28 | 45 | 48 | 50 | 52 | 56 |
63 | 67 | 68 | 74 | 76 | 89 | 90 | 90 | 94 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 03 | 0 | 909050 |
1 | | 1 | 21 |
2 | 212628 | 2 | 52 |
3 | | 3 | 0363 |
4 | 4548 | 4 | 9474 |
5 | 565250 | 5 | 45 |
6 | 676863 | 6 | 567626 |
7 | 7476 | 7 | 67 |
8 | 89 | 8 | 486828 |
9 | 909490 | 9 | 89 |
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
Xổ số bình phước được không ít các tay chơi khét tiếng công nhận là một trong các đài mở thưởng chất lượng và minh bạch nhất. Hãy cùng Xổ số Fast tìm hiểu rõ hơn về lịch trình quay thưởng và cơ cấu giải thưởng của XSBP nhé!
Giới thiệu về Xổ số Bình Phước
Xổ số Bình Phước là tên gọi vắn tắt của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết và Dịch vụ tổng hợp Bình Phước. Đơn vị được thành lập vào tháng 4 năm 1997. Thời gian đầu hoạt động, XSBP đã phát hành chính thức 3 loại hình sản phẩm chính, gồm có: Vé số truyền thống, vé số cào kết quả ngày và vé số biết kết quả ngay.
Trong đó, loại hình vé số cào và vé số bóc ngay đóng vai trò chính giúp đơn vị từng bước phát triển vé số truyền thống như hiện nay. Ngoài việc tạo ra cơ hội kiếm tiền cho người chơi, XSBP còn là hình thức giải trí không thể thiếu. Không chỉ với người dân Bình Phước, mà có rất nhiều tay chơi ở những thành phố lân cận tham gia đổi thưởng tại đây. Phần lớn, mọi người đều rất hài lòng với cơ chế quay thưởng của thành phố này.
Xem thêm:
Xổ số Bình Phước quay số mở thưởng khi nào?
Xổ số Bình Phước thuộc một trong các đài mở thưởng khu vực miền Nam. Theo đó, Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết và Dịch vụ tổng hợp Bình Phước sẽ là đơn vị chịu trách nhiệm quay thưởng. Khung giờ phát sóng XSBP cố định một ngày trong tuần. Cụ thể là vào lúc 16 giờ 15 phút, thứ Bảy mỗi tuần. Người chơi lưu ý ghi chú lại thời gian phát sóng để tiện theo dõi.
Các kênh anh em có thể xem trực tiếp kết quả xổ số miền nam quả trình quay thưởng XSBP trên Kênh Truyền hình Thành phố Bình Phước hoặc qua các kênh đài radio trong khu vực. Bên cạnh đó, để tiết kiệm thời gian cho người xem, bạn có thể truy cập đến các website, chuyên trang xổ số trực tuyến để cập nhật kết quả nhanh chóng nhất.
Bí kíp dự đoán XSBP mới nhất
Để nâng cao cơ hội trúng giải cho mình, anh em cần trang bị các kỹ năng và kinh nghiệm soi cầu Xổ số an toàn. Có không ít người chơi tham gia lầm tưởng rằng chơi Xổ số phần lớn sẽ dựa trên yếu tố may mắn. Thế nhưng, đối với những người chơi lâu năm, nhạy cảm với các con số sẽ rất dễ với họ để tìm ra quy luật chơi thống nhất. Nhờ vậy, có thể chọn lọc ra số may mắn trong ngày.
Ngoài ra, anh em nên chú ý đến kết quả các kỳ quay đã và đang được diễn ra. Qua đó, hãy thống kê các con số thường xuyên xuất hiện để dự đoán điểm rơi xổ số, nuôi lô đề. Một bí kíp hữu hiệu khác đó là người chơi thực hiện soi cầu trên các chuyên trang, diễn đàn xổ số uy tín. Các kênh này đều có sự tham gia của những chuyên gia vậy nên bạn có thể yên tâm về độ chính xác.
Xem thêm:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số kiến thiết Bình Phước
- 01 Giải Đặc Biệt có giá trị 2 tỷ đồng.
- 10 Giải Nhất có giá trị 30 triệu đồng.
- 10 Giải Nhì có giá trị 15 triệu đồng.
- 20 Giải Ba có giá trị là 10 triệu đồng.
- 70 Giải Tư có giá trị là 3 triệu đồng.
- 100 Giải Năm có giá trị là 1 triệu đồng.
- 300 Giải Sáu có giá trị là 400.000 đồng.
- 1000 Giải Bảy có giá trị là 200.000 đồng.
- 10.000 Giải Tám có giá trị là 100.000 đồng.
Tổng kết
Xổ số Fast vừa rồi đã giới thiệu tổng quan về xổ số Bình Phước đến bạn đọc. Mong rằng bài viết đã giúp bạn hình dung rõ hơn về cơ cấu giải thưởng, lịch quay thưởng và các bí kíp dự đoán Xổ số hữu hiệu!