Kon Tum | |
G8 | 31 |
G7 | 339 |
G6 | 5561 4733 9549 |
G5 | 6139 |
G4 | 10434 06495 13665 23052 90964 20974 03793 |
G3 | 94644 60931 |
G2 | 01448 |
G1 | 77356 |
ĐB | 598878 |
Đầu | Kon Tum |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 193941 |
4 | 948 |
5 | 26 |
6 | 154 |
7 | 48 |
8 | |
9 | 53 |
Thống kê Xổ số XSKT ngày 16/07/2023 trong vòng 30 ngày
Xem kết quả miền theo ngày:
Tham khảo thêm
- Xổ số Kon Tum chính xác nhất
- Xem kết quả XSKT chủ nhật