Kon Tum | |
G8 | 15 |
G7 | 296 |
G6 | 6826 1141 6254 |
G5 | 6403 |
G4 | 55842 06833 45327 78650 29073 83977 09499 |
G3 | 50612 35422 |
G2 | 14404 |
G1 | 21380 |
ĐB | 835919 |
Đầu | Kon Tum |
---|---|
0 | 34 |
1 | 529 |
2 | 672 |
3 | 3 |
4 | 12 |
5 | 40 |
6 | |
7 | 37 |
8 | 0 |
9 | 69 |
Thống kê Xổ số XSKT ngày 30/04/2023 trong vòng 30 ngày
Xem kết quả miền theo ngày:
Tham khảo thêm
- Xổ số Kon Tum chính xác nhất
- Xem kết quả XSKT chủ nhật