Ninh Thuận | |
G8 | 45 |
G7 | 918 |
G6 | 9524 6751 8844 |
G5 | 8366 |
G4 | 73558 70129 44317 22941 00836 77367 72031 |
G3 | 60319 98960 |
G2 | 82940 |
G1 | 43199 |
ĐB | 107589 |
Đầu | Ninh Thuận |
---|---|
0 | |
1 | 879 |
2 | 49 |
3 | 61 |
4 | 5410 |
5 | 18 |
6 | 670 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 9 |
Thống kê Xổ số XSNT ngày 16/06/2023 trong vòng 30 ngày
Xem kết quả miền theo ngày:
Tham khảo thêm
- Xổ số Ninh Thuận chính xác nhất
- Xem kết quả XSNT thứ 6