Tiền Giang | |
G8 | 21 |
G7 | 741 |
G6 | 6690 5557 3925 |
G5 | 3580 |
G4 | 66477 68702 63479 78947 10709 92512 04016 |
G3 | 24980 29950 |
G2 | 87382 |
G1 | 82823 |
ĐB | 516125 |
Đầu | Tiền Giang |
---|---|
0 | 29 |
1 | 26 |
2 | 1535 |
3 | |
4 | 17 |
5 | 70 |
6 | |
7 | 79 |
8 | 002 |
9 | 0 |
Thống kê Xổ số XSTG ngày 30/04/2023 trong vòng 30 ngày
Xem kết quả miền theo ngày:
Tham khảo thêm
- Xổ số Tiền Giang chính xác nhất
- Xem kết quả XSTG chủ nhật