Tây Ninh | |
G8 | 64 |
G7 | 939 |
G6 | 1911 1965 1314 |
G5 | 2538 |
G4 | 66085 13231 69497 00994 48994 38647 91997 |
G3 | 14794 47156 |
G2 | 31721 |
G1 | 44488 |
ĐB | 934958 |
Đầu | Tây Ninh |
---|---|
0 | |
1 | 14 |
2 | 1 |
3 | 981 |
4 | 7 |
5 | 68 |
6 | 45 |
7 | |
8 | 58 |
9 | 74474 |
Thống kê Xổ số XSTN ngày 11/01/2024 trong vòng 30 ngày
Xem kết quả miền theo ngày:
Tham khảo thêm
- Xổ số Tây Ninh chính xác nhất
- Xem kết quả XSTN thứ 5