Tây Ninh | |
G8 | 68 |
G7 | 791 |
G6 | 1243 6241 9479 |
G5 | 6925 |
G4 | 72156 18634 00553 41689 28329 86092 05249 |
G3 | 02023 28134 |
G2 | 74738 |
G1 | 31450 |
ĐB | 962539 |
Đầu | Tây Ninh |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 593 |
3 | 4489 |
4 | 319 |
5 | 630 |
6 | 8 |
7 | 9 |
8 | 9 |
9 | 12 |
Thống kê Xổ số XSTN ngày 22/02/2024 trong vòng 30 ngày
Xem kết quả miền theo ngày:
Tham khảo thêm
- Xổ số Tây Ninh chính xác nhất
- Xem kết quả XSTN thứ 5